Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
beet green


noun
young leaves of the beetroot
Hypernyms:
greens, green, leafy vegetable
Part Holonyms:
beetroot, Beta vulgaris rubra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.